Có 2 kết quả:

基础 jī chǔ ㄐㄧ ㄔㄨˇ基礎 jī chǔ ㄐㄧ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển phổ thông

1. cơ sở, nền tảng, căn bản
2. tổ chức

Từ điển Trung-Anh

(1) base
(2) foundation
(3) basis
(4) underlying
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

jī chǔ ㄐㄧ ㄔㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cơ sở, nền tảng, nền móng

Từ điển phổ thông

1. cơ sở, nền tảng, căn bản
2. tổ chức

Từ điển Trung-Anh

(1) base
(2) foundation
(3) basis
(4) underlying
(5) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0